khanhthietbi Admin
Tổng số bài gửi : 190 Điểm số : 11257 Ngày tham gia : 22/02/2011
| Tiêu đề: Học bổng SPE năm 2010 2/4/2011, 4:09 am | |
| 13h30 ngày 16/3/2011, Đại diện của Hiệp hội SPE Vietnam đã đến thăm Trường và trao học bổng cho các sinh viên ngành Dầu khí có kết quả học tập xuất sắc. Tới dự Lễ trao học bổng, về phía đại diện của SPE Vietnam có ông Trần Hồng Nam, Chủ tịch Hiệp hội SPE ở Việt Nam, Phó giám đốc Biển Đông POC; ông Đỗ Văn Hậu, Phó Tổng Giám đốc PetroVietnam; và ông Nông Xuân Viên, Công ty PVDrilling. Về phía lãnh đạo nhà Trường có PGS.TS Trần Đình Kiên, Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng; TS. Nguyễn Quang Minh, Trưởng phòng HTQT; TS. Phạm Văn Tuấn và TS. Phạm Quang Hiệu, Phó trưởng Khoa Dầu khí; các thầy cô giáo và đông đảo các em sinh viên Khoa Dầu khí. Học bổng SPE Vietnam năm 2010 được trao cho các sinh viên có thành tích học tập và rèn luyện xuất sắc trong năm học 2009/2010 (tính điểm Học kỳ 2). Tổng số 78 suất học bổng (trị giá 168 triệu đồng) được trao cho 78 sinh viên có Danh sách như sau: TT
| HỌ VÀ TÊN
| LỚP
| ĐIỂM TB HỌC TẬP
| ĐIỂM TB RÈN LUYỆN
| GHI CHÚ
| 1
| Lê Thị Hiền
| Địa chất dầu khí K54
| 3.60
| 0.90
| kết quả học tập K54 theo Tín chỉ
| 2
| Bùi Thị Hạnh
| Địa chất dầu khí K54
| 3.40
| 0.90
| -
| 3
| Nguyễn Thị Hoài
| Địa chất dầu khí K54
| 3.40
| 0.86
| -
| 4
| Nguyễn Thị Diệu Ly
| Địa chất dầu khí K54
| 3.20
| 0.92
| -
| 5
| Lưu Công Kính
| Địa chất dầu khí K54
| 2.80
| 0.81
| -
| 6
| Lê Thị Hằng
| Địa chất dầu khí K54
| 2.60
| 0.80
| -
| 7
| Nguyễn Trọng Vịnh
| Địa chất dầu khí K54
| 2.60
| 0.71
| -
| 8
| Phạm Văn Cương
| Địa vật lý K54
| 3.40
| 0.80
| -
| 9
| Nguyễn Thị Lụa
| Địa vật lý K54
| 3.20
| 0.90
| -
| 10
| Phạm Duy Đại
| Địa vật lý K54
| 3.20
| 0.81
| -
| 11
| Đặng Thị Thuỳ Dung
| Địa vật lý K54
| 3.00
| 0.83
| -
| 12
| Nguyễn Thị Thuận
| Địa vật lý K54
| 3.00
| 0.83
| -
| 13
| Hoàng Minh Quân
| Địa vật lý K54
| 2.80
| 0.75
| -
| 14
| Lã Thị Tân Khoa
| Địa vật lý K54
| 2.80
| 0.81
| -
| 15
| Lê Thị Thu Hằng
| Địa vật lý K54
| 2.80
| 0.83
| -
| 16
| Phạm Thị Hảo
| Địa vật lý K54
| 2.80
| 0.80
| -
| 17
| Lại Ngọc Dũng
| Địa vật lý K54
| 2.60
| 0.86
| -
| 18
| Trần Thanh Vinh
| Địa vật lý K54
| 2.60
| 0.81
| -
| 19
| Phạm Hồng Sơn
| Địa vật lý K54
| 2.60
| 0.78
| -
| 20
| Nguyễn Đăng Trung
| Khoan khai thác K54
| 3.40
| 0.89
| -
| 21
| Ngô Văn Hiệp
| Khoan khai thác K54
| 3.20
| 0.88
| -
| 22
| Hoàng Văn Tùng
| Khoan khai thác K54
| 3.00
| 0.86
| -
| 23
| Đinh Bá Hùng
| Khoan khai thác K54
| 2.80
| 0.81
| -
| 24
| Hoàng Văn Dương
| Khoan khai thác K54
| 2.80
| 0.85
| -
| 25
| Lê Đức Anh
| Khoan khai thác K54
| 2.80
| 0.87
| -
| 26
| Nguyễn Duy Toản
| Khoan khai thác K54
| 2.80
| 0.86
| -
| 27
| Phạm Công Thiếp
| Khoan khai thác K54
| 2.80
| 0.78
| -
| 28
| Đào Văn Điểm
| Khoan khai thác K54
| 2.60
| 0.83
| -
| 29
| Lương Viết Hợp
| Khoan khai thác K54
| 2.60
| 0.75
| -
| 30
| Trần Xuân Quý
| Khoan thăm dò K54
| 3.40
| 0.92
| -
| 31
| Nguyễn Văn Danh
| Khoan thăm dò K54
| 2.60
| 0.85
| -
| 32
| Phạm Văn Tưởng
| Khoan thăm dò K54
| 2.60
| 0.83
| -
| 33
| Phạm Văn Võ
| Khoan thăm dò K54
| 2.60
| 0.86
| -
| 34
| Trương Văn Doanh
| Khoan thăm dò K54
| 2.60
| 0.85
| -
| 35
| Hồ Viết Thành
| Lọc - hóa dầu B K54
| 3.20
| 0.87
| -
| 36
| Vi Thị Nhâm
| Lọc - hóa dầu A K54
| 3.00
| 0.86
| -
| 37
| Nguyễn Quang Huy
| Lọc - hóa dầu A K54
| 3.00
| 0.85
| -
| 38
| Đỗ Kim Chi
| Thiết bị dầu khí K54
| 2.80
| 0.86
| -
| 39
| Nguyễn Ngọc Nguyên
| Thiết bị dầu khí K54
| 2.80
| 0.88
| -
| 40
| Nguyễn Vũ Đức Dũng
| Thiết bị dầu khí K54
| 2.80
| 0.86
| -
| 1
| Nguyễn Thị Hồng Minh
| Địa chất dầu khí K53
| 9.15
| 0.90
| kết quả học tập K53 theo Niên chế
| 2
| Trần Thị Lan Hương
| Địa chất dầu khí K53
| 9.00
| 0.90
| -
| 3
| Phạm Thị Hằng Nga
| Địa chất dầu khí K53
| 8.85
| 0.86
| -
| 4
| Lê Thị Thảo
| Địa chất dầu khí K53
| 8.30
| 0.85
| -
| 5
| Hoàng Thị Bình
| Địa chất dầu khí K53
| 8.07
| 0.82
| -
| 6
| Trần Văn Tiến
| Địa chất dầu khí K53
| 8.19
| 0.84
| -
| 7
| Nguyễn Văn Định
| Địa vật lý K53
| 8.86
| 0.86
| -
| 8
| Hà Thị Thanh Thuỷ
| Địa vật lý K53
| 8.76
| 0.86
| -
| 9
| Trần Quang Trung
| Địa vật lý K53
| 8.76
| 0.86
| -
| 10
| Ngô Thị Vân Anh
| Địa vật lý K53
| 8.62
| 0.85
| -
| 11
| Đào Thị Nhung
| Địa vật lý K53
| 8.55
| 0.85
| -
| 12
| Mai Thị Huyền Thanh
| Địa vật lý K53
| 8.48
| 0.85
| -
| 13
| Nguyễn Minh Phương
| Địa vật lý K53
| 8.45
| 0.81
| -
| 14
| Nguyễn Văn Quyết
| Địa vật lý K53
| 8.45
| 0.80
| -
| 15
| Vũ Tuấn Dũng
| Địa vật lý K53
| 8.45
| 0.95
| -
| 16
| Tống Trần Anh
| Khoan khai thác K53
| 7.90
| 0.91
| -
| 17
| Nguyễn Quang Tuyên
| Khoan khai thác K53
| 7.81
| 0.85
| -
| 18
| Trần Mạnh Thắng
| Khoan khai thác K53
| 7.77
| 0.84
| -
| 19
| Điện Văn Thành
| Khoan khai thác K53
| 7.77
| 0.85
| -
| 20
| Nguyễn Như Bằng
| Khoan thăm dò K53
| 7.42
| 0.86
| -
| 1
| Nguyễn Thị Lệ Quyên
| Địa chất dầu khí K52
| 7.66
| 0.80
| kết quả học tập K52 theo Niên chế
| 2
| Nguyễn Huy Tài
| Địa chất dầu khí K52
| 7.56
| 0.87
| -
| 3
| Phạm Tuấn Long
| Địa vật lý K52
| 8.22
| 0.81
| -
| 4
| Trần Thị Linh
| Địa vật lý K52
| 8.15
| 0.87
| -
| 5
| Đỗ Thị Hiên
| Địa vật lý K52
| 7.63
| 0.85
| -
| 6
| Đỗ Văn Hưng
| Khoan khai thác K52
| 8.57
| 0.88
| -
| 7
| Đinh Đắc Thế
| Khoan khai thác K52
| 7.52
| 0.73
| -
| 8
| Nguyễn Quang Chức
| Khoan khai thác K52
| 7.39
| 0.81
| -
| 9
| Nguyễn Văn Thiết
| Khoan thăm dò K52
| 8.65
| 0.81
| -
| 10
| Phạm Hồng Trang
| Khoan thăm dò K52
| 8.52
| 0.84
| -
| 1
| Lê Mạnh Hưng
| Địa chất dầu khí K51
| 8.16
| 0.86
| kết quả học tập K51 theo Niên chế
| 2
| Trần Văn Trọng
| Địa chất dầu khí K51
| 7.80
| 0.94
| -
| 3
| Đoàn Thị Cảnh
| Địa vật lý K51
| 8.19
| 0.90
| -
| 4
| Cao Trung Nam
| Địa vật lý K51
| 8.00
| 0.90
| -
| 5
| Phan Bá Linh
| Khoan khai thác K51
| 8.62
| 0.90
| -
| 6
| Trịnh Văn Phương
| Khoan khai thác K51
| 8.50
| 0.81
| -
| 7
| Nguyễn Thị Huyền
| Khoan khai thác K51
| 8.38
| 0.85
| -
| 8
| Phạm Ngọc Nam
| Khoan khai thác K51
| 8.35
| 0.76
| -
|
| |
|